Có 2 kết quả:
投資 tóu zī ㄊㄡˊ ㄗ • 投资 tóu zī ㄊㄡˊ ㄗ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu tư, bỏ vốn
Từ điển Trung-Anh
(1) investment
(2) to invest
(2) to invest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đầu tư, bỏ vốn
Từ điển Trung-Anh
(1) investment
(2) to invest
(2) to invest
Bình luận 0